Size Chart
Hướng dẫn chọn Size áo Fearless®
Bảng size Áo Thun Unisex
Áo thun Fearless sử dụng bảng size tiêu chuẩn Mỹ và bảng size dùng chung cho cả áo nam lẫn áo nữ (Unisex). Số đo cơ bản được chúng tôi sử dụng là chiều dài áo tính từ cổ tới đáy áo, chiều ngang là khoảng cách hông áo nhu hình hướng dẫn bên dưới.
(cm) | S | M | L | XL |
Chiều Rộng (B) | 45 cm | 50 cm | 55 cm | 60 cm |
Chiều Dài (A) | 65 cm | 73 cm | 78 cm | 81 cm |
Cân Nặng | < 60 Kg | < 75 Kg | < 90 Kg | < 100kg |
Bảng size Áo Sweatshirt & Hoodie
Áo Sweatshirt Fearless sử dụng bảng size tiêu chuẩn Mỹ. Số đo cơ bản được sử dụng tương tự như áo thun là chiều dài áo tính từ cổ tới đáy áo, chiều ngang là khoảng cách hông áo như hướng dẫn.
(cm) | S | M | L | XL |
Chiều Dài (A) | 66 cm | 68cm | 71 cm | 73 cm |
Chiều Rộng (B) | 50 cm | 55 cm | 60 cm | 66 cm |
Cân Nặng | < 60 Kg | < 75 Kg | < 90 Kg | < 100kg |
Tư vấn chọn Size áo phù hợp
Các bạn đừng ngận ngại liên lạc cho chúng tôi để chọn size phù hợp nhất cho mình.